Có 2 kết quả:
混矇 hùn mēng ㄏㄨㄣˋ ㄇㄥ • 混蒙 hùn mēng ㄏㄨㄣˋ ㄇㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deceive
(2) to mislead
(2) to mislead
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deceive
(2) to mislead
(2) to mislead
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh